0106026696 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ SÔNG HỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ SÔNG HỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG HONG URBAN INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SOHO UDI.,JSC |
Mã số thuế | 0106026696 |
Địa chỉ | Số 22, ngõ 180 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN HƯƠNG |
Điện thoại | 0902 129 905 |
Ngày hoạt động | 2012-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0106026696 lần cuối vào 2023-12-26 11:28:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 9174 của Chi cục Thuế Quận Đống đa ngày 12/03/2018.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình viễn thông; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Hệ thống chống trộm, báo cháy, chống sét; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán buôn dụng cụ cầm tay. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hàng khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế công trình đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Công trình giao thông đường bộ, công trình thủy lợi. Dịch vụ tư vấn lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. Khảo sát địa hình. Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế cấp – thoát nước, xử lý nước thải công trình xây dựng. Thiết kế nội, ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan. Thiết kế kết cấu công trình. Thiết kế điện - cơ điện công trình. Thiết kế cấp thoát nước. Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt. Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. Dịch vụ tư vấn đấu thầu: Lập hồ sơ mời thầu; đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; thẩm tra, thẩm định kết quả đấu thầu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng; |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |