0106021793 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG, XÂY LẮP ĐIỆN 35
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG, XÂY LẮP ĐIỆN 35 | |
---|---|
Tên quốc tế | ELECTRICAL CONSTRUCTION 35, INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0106021793 |
Địa chỉ | Số 3, tổ dân phố viên 7, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thương |
Điện thoại | 0437841626 |
Ngày hoạt động | 2012-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0106021793 lần cuối vào 2023-12-31 09:52:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: - Việc xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như - Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, - Khoan nguồn nước. - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình cửa - Xây dựng đường hầm - Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật viễn thông |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô; - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ - Chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước - Chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hòa, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn quản lý dự án - Dịch vụ tư vấn đấu thầu - Khảo sát xây dựng - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kỹ thuật công trình - Giám sát thi công xây dựng, kiểm định xây dựng - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng, văn phòng, Động cơ, Dụng cụ máy, Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, Thiết bị đo lường và điều khiển, Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |