0105894428-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CHARLES WEMBLEY VIỆT NAM - KHO HÀNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CHARLES WEMBLEY VIỆT NAM - KHO HÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF CHARLES WEMBLEY VIET NAM COMPANY LIMITED - WAREHOUSE |
Mã số thuế | 0105894428-001 |
Địa chỉ | Số 02, Lô 1D khu đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ LÀI ( sinh năm 1983 - Thanh Hóa) Ngoài ra NGÔ THỊ LÀI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-08-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105894428-001 lần cuối vào 2024-01-03 09:31:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ môtô; Sản xuất vòi và van làm nóng; Sản xuất máy bơm tay; |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn và nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn dụng cụ y tế; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc,thiết bị y tế; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ (không bao gồm các dịch vụ tư vấn: tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán và không bao gồm hoạt động của công ty luật, văn phòng luật sư); - xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu); |