0105892050 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI KIM PHÚC
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI KIM PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM PHUC CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KIMTRACONS |
Mã số thuế | 0105892050 |
Địa chỉ | Số 218, đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TUẤN SINH |
Ngày hoạt động | 2012-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0105892050 lần cuối vào 2024-06-20 01:23:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không bao gồm kinh doanh các ngành nghề sau: Trồng cây dược liệu); |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu, Các xưởng hoá chất. Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Lắp đặt thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và dân dụng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Đại lý bán buôn, đai lý bán lẻ ô tô; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bảo dưỡng và sửa chữa ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến ;Bán buôn xi măng ;Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi ;Bán buôn kính xây dựng ;Bán buôn sơn, véc ni ;Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ;Bán buôn đồ ngũ kim ; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Đồ ngũ kim; Sơn, véc ni và sơn bóng; Kính phẳng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; Thiết bị và vật liệu để tự làm. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Hoạt động trang trí nội thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |