0105810756 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG RIA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG RIA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | RIA VIET NAM MEDIA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | RIA MEDIA., JSC |
Mã số thuế | 0105810756 |
Địa chỉ | Số 145/35, phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC ANH |
Điện thoại | 0944528686 |
Ngày hoạt động | 2012-03-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0105810756 lần cuối vào 2024-06-19 21:14:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (không bao gồm: Hoạt động của nhà xuất bản); |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không bao gồm: Đồ chơi nhà nước cấm kinh doanh); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ gồm có: Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu; Bán buôn ô dù; Bán buôn dao, kéo; Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ gồm có: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh; Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; Bán lẻ thiết bị gia dụng; Bán lẻ nhạc cụ; Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chỉ gồm có: Cho thuê xe có người lái để vận chuyển hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5819 | Hoạt động xuất bản khác chỉ gồm có: Xuất bản catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu in ấn khác (không bao gồm: Hoạt động của nhà xuất bản); |
5820 | Xuất bản phần mềm (không bao gồm: Hoạt động của nhà xuất bản); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ giá trị gia tăng qua mạng viễn thông hoặc internet (chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngày nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chỉ gồm có: Dịch vụ khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chỉ gồm có: Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như: hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng. Hoạt động xử lý dữ liệu bao gồm xử lý hoàn chỉnh và báo cáo các kết quả đầu ra cụ thể từ các dữ liệu do khách hàng cung cấp hoặc nhập tin và xử lý dữ liệu tự động (chỉ được kinh doanh các ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6312 | Cổng thông tin chỉ gồm có: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng (chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngày nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: - Dịch vụ cầm đồ; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chỉ gồm có: Điều tra vào thị trường tiềm năng, sự chấp nhận và tính liên quan của sản phẩm và thói quen mua sắm của người tiêu dùng cho mục đích xúc tiến bán và phát triển những sản phẩm mới, bao gồm kết quả phân tích thống kê (chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngày nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế Website (không bao gồm hoạt động thiết kế công trình, thiết kế mạng thông tin, bưu chính viễn thông trong ngành nghề này); |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chỉ gồm có: Chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới, Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch,Chụp ảnh trên không, Quay video: đám cưới, hội họp; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chỉ gồm có: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu); |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chỉ gồm có: Dạy máy vi tính (chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngày nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |