0105794166 - CÔNG TY CỔ PHẦN MAX QUỐC TẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN MAX QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | MAX INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MAX INTERNATIONAL., JSC |
Mã số thuế | 0105794166 |
Địa chỉ | Số 28 phố Thượng Thanh, tổ 10, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM XUÂN TRƯỜNG |
Điện thoại | 02436555360 |
Ngày hoạt động | 2012-02-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Cập nhật mã số thuế 0105794166 lần cuối vào 2024-01-19 12:06:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm: xe dùng cho quân đội) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chỉ gồm có: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm: bán đấu giá); |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chỉ gồm có: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, Bảo dưỡng thông thường, Sửa chữa thân xe, Sửa chữa các bộ phận của ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chỉ gồm có: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có đông cơ; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chỉ gồm có: Đại lý (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ gồm có: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy hàn, máy cắt công nghiệp, vật liệu hàn, máy công cụ; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chỉ gồm có: Bán buôn vật liệu xây dựng gồm đá, cát, sỏi; bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; bán buôn kính phẳng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chỉ gồm có: Bán buôn phân bón, hóa chất công nghiệp (không bao gồm: Hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn hóa chất khác ( trừ loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ gồm có: Vật liệu xây dựng khác gồm gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; thiết bị và vật liệu để tự làm; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chỉ gồm có: Vận tải hành khách bằng xe đạp; Vận tải hành khách bằng xe xích lô; Vận tải hành khách bằng xe thô sơ như xe ngựa kéo, xe bò kéo; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm: quầy bar); |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chỉ gồm có: Cho thuê xe có động cơ; Cho thuê xe có động cơ khác như xe trượt tuyết, xe giải trí; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất, nhập khẩu hàng hóa (không bao gồm hàng hóa cấm xuất, nhập khẩu và chỉ được kinh doanh theo qui định pháp luật); |