0105688993 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ AN NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ AN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU AN NAM JOINT STOCK COMANY |
Tên viết tắt | PHU AN NAM .,JSC |
Mã số thuế | 0105688993 |
Địa chỉ | Số 39A, tổ 80, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Văn Hùng |
Ngày hoạt động | 2011-12-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0105688993 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chỉ gồm có các ngành nghề sau: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không bao gồm: Hóa chất nhà nước cấm kinh doanh và chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chỉ gồm có các ngành nghề sau: Đại lý, môi giới (Không bao gồm môi giới bất động sản, bảo hiểm, chứng khoán và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |