0105533855 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NỘI THẤT NHÀ XANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NỘI THẤT NHÀ XANH | |
---|---|
Mã số thuế | 0105533855 |
Địa chỉ | Thôn Phú Ổ, Xã Bình Phú, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | CẤN THU HÀ |
Điện thoại | 0979653658 |
Ngày hoạt động | 2011-09-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất - Quốc Oai |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105533855 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng tất cả các loại nhà ở như: Nhà cho một hộ gia đình, nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng; Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: Nhà dành cho sản xuất công nghiệp ( ví dụ các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp…), Bệnh viện, trường học các khu văn phòng, Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, Nhà của sân bay, Các khu thể thao trong nhà, Gara bao gồm cả gara ngầm, Kho hàng, Các toà nhà dành cho tôn giáo; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống như: Rải nhựa đường,Sơn đường và các loại sơn khác, Lắp đặt các dấu hiệu giao thông và các loại tương tự; Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hệ thống tưới tiêu (kênh), Các bể chứa. Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, Các trạm bơm |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu, Các xưởng hoá chất. Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống...Đập và đê. Xây dựng đường hầm. Các công trình thể thao ngoài trời. Đắp đường, các cơ sở hạ tầng công. |
4311 | Phá dỡ chỉ gồm có các ngành nghề sau: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chỉ gồm có các ngành nghề sau: San lấp mặt bằng. Làm sạch mặt bằng xây dựng. Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá. Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí. Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép).Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng. Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chỉ gồm có các ngành nghề sau: Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: Dây dẫn và thiết bị điện, Đường dây thông tin liên lạc, Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, Đĩa vệ tinh, Hệ thống chiếu sáng, Chuông báo cháy, Hệ thống báo động chống trộm, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, Đèn trên đường băng sân bay. Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chỉ gồm có các ngành nghề sau: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa, cụ thể: Hệ thống lò sưởi (điện, ga, dầu); Lò sưởi, tháp làm lạnh; Máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; Thiết bị bơm và vệ sinh; Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ; Thiết bị lắp đặt ga; Bơm hơi; Hệ thống đánh lửa; Hệ thống đánh cỏ; Lắp đặt hệ thống ống dẫn. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chỉ gồm có các ngành nghề sau: Lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường... Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bong. Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác. Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được. Sắp đặt, lợp ngói, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác bằng như: Gốm, xi măng hoặc đá cắt hoặc đá ốp sàn, Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, Đá lát sàn, đá hoa cương, granit hoặc các tấm phủ tường hoặc sàn, Giấy dán tường. Sơn bên ngoài và bên trong công trình xây dựng dân dụng như: Sơn các công trình kỹ thuật dân dụng. Lắp đặt gương kính. Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng. Lắp đặt bên trong các cửa hàng, các nhà di động, thuyền. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; Thuê cần trục có người điều khiển. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Bao gồm: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chỉ gồm có các ngành nghề sau: Nhà hàng, quán ăn; Quán ăn tự phục vụ; Quán ăn nhanh; Cửa hàng bán đồ ăn mang về; Xe thùng bán kem; Xe bán hàng ăn lưu động; Hàng ăn uống trên phố, trong chợ. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu, nhân các công việc của họ như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác... |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán rượu (Không bao gồm: quầy bar); quán giải khát; hàng bia, quán bia; quán cafe, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: nước mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống... |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế điện - cơ điện công trình - Thiết kế cấp - thoát nước - Thiết kế thông gió - cấp thoát - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng - Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thẩm tra thiết kế xây dựng Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn đấu thầu - Khảo sát địa hình - Khảo sát địa chất công trình - Giám sát thi công xây dựng + Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; + Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; + Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ. - Định giá xây dựng - Quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |