0105438150-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NAM TINH HOA
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NAM TINH HOA | |
---|---|
Mã số thuế | 0105438150-001 |
Địa chỉ | Số 38 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU THÀNH Ngoài ra NGUYỄN HỮU THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-05-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0105438150-001 lần cuối vào 2024-01-01 06:36:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ máy ảnh, phim để làm ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác; Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác (không bao gồm đồ cổ); Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chỉ gồm có: Sản xuất phim (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Hoạt động như biên tập, truyền phim /băng, đầu đề, phụ đề, giới thiệu phim (giới thiệu danh sách các diễn viên, đạo diễn, người quay phim), thuyết minh, đồ họa máy tính, sản xuất các phim hoạt họa và các hiệu ứng đặc biệt về chuyển động, phát triển và xử lý phim điện ảnh, các hoạt động làm thử phim điện ảnh (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Không bao gồm: Sản xuất phim trong ngành nghề này và Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề trên, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê dụng cụ máy, thiết bị phát thanh, thiết bị truyền hình, thiết bị thông tin; |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không bao gồm: Hoạt động của các nhà báo độc lập và Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh các ngành nghề trên, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |