0105306122 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC & QUẢN LÝ XÂY DỰNG - ARCOMA
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC & QUẢN LÝ XÂY DỰNG - ARCOMA | |
---|---|
Tên quốc tế | ARCHITECTURE & CONSTRUCTION MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY – ARCOMA |
Tên viết tắt | ARCOMA.,JSC |
Mã số thuế | 0105306122 |
Địa chỉ | Nhà C7 Pandora, Số 53 phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUỐC ANHHỒ PHI HÙNGLÊ MINH TUẤN ( sinh năm 1981 - Tuyên Quang) Ngoài ra LÊ QUỐC ANHHỒ PHI HÙNGLÊ MINH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 6686 6166 |
Ngày hoạt động | 2011-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105306122 lần cuối vào 2024-06-19 18:45:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình: dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thủy lợi; Thiết kế lắp đặt hệ thống thông gió, điều hòa không khí trong công trình; Thiết kế lắp đặt TBCT đường dây truyền tải và TBA 110KV; Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế mạng thông tin liên lạc, viễn thông trong công trình xây dựng; Thiết kế công trình giao thông (cầu đường bộ); Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu Tư vấn, quản lý chi phí hạng 2 bao gồm: + Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư (trừ các dự án quan trọng quốc gia) + Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình (trừ các dự án quan trọng quốc gia) + Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư , định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; + Đo bóc khối lượng xây dựng công trình + Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình + Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng + Kiểm soát chi phí xây dựng công trình(trừ các dự án quan trọng quốc gia) + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng + Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình Lập quy hoạch di tích; Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; Thi công tu bổ di tích Dịch vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: Công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát thi công tu bổ di tích; Giám sát, khảo sát công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng, thủy lợi: lĩnh vực chuyên môn giám sát lắp đặt thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa chất thủy văn công trình xây dựng; Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất thủy văn, thiết kế công trình thủy lợi; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Quan trắc công trình: quan trắc lún, quan trắc nghiêng, quan trắc nứt công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Chứng nhận an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới (TCVN 7958 : 2008) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |