0105295833 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUST CARE
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUST CARE | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUST CARE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRUST CARE., JSC |
Mã số thuế | 0105295833 |
Địa chỉ | Số 23, ngách 7, ngõ 379, phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Hoài Nam |
Điện thoại | 0436857170 |
Ngày hoạt động | 2011-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0105295833 lần cuối vào 2024-01-12 07:19:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không bao gồm kinh doanh dược) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm như: đồ ăn dinh dưỡng, sửa và các thực phẩm dinh dưỡng. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có: Bán buôn thực phẩm chức năng (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4633 | Bán buôn đồ uống (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ hoạt động ngành nghề kinh doanh: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Bán lẻ các loại hàng hóa bằng cách bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động. |
5320 | Chuyển phát khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6312 | Cổng thông tin khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm hoạt động báo chí và hoạt động của nhà báo) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7310 | Quảng cáo (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Hoạt động phiên dịch, môi giới thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới hôn nhân gia đình có yếu tố người nước ngoài, môi giới đưa người đi lao động học tập ở nước ngoài, môi giới cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |