0105249717 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ STANFORD VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ STANFORD VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM STANFORD INTERNATIONAL COMMMERCIAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | STANFORD INTERNATIONAL.,JSC |
Mã số thuế | 0105249717 |
Địa chỉ | Thôn Nguyên Xá, Xã Minh Khai, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG |
Ngày hoạt động | 2011-04-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0105249717 lần cuối vào 2024-01-07 08:06:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: quần áo, giày dép, đồ dùng, mỹ phẩm, đồ trang sức |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: giới thiệu việc làm trong nước (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8510 | Giáo dục mầm non (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8520 | Giáo dục tiểu học (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |