1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú + Trang phục lông thú và phụ trang, + Các phụ kiện làm từ lông da như tấm, miếng lót, mảnh dải… + Các sản phẩm phụ khác từ da lông thú như thảm, đệm, mảnh đánh bóng công nghiệp. |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm + Sản xuất yên đệm; + Sản xuất dây đeo đồng hồ phi kim (từ vải, da, nhựa); + Sản xuất các đồ khác từ da hoặc da tổng hợp: dây an toàn, túi... + Sản xuất dây giày bằng da; + Sản xuất roi da, roi nài ngựa. |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn (trừ các loại Nhà nước cấm); |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá + Đại lý bán hàng hóa; + Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống + Bán buôn da sống và bì sống; + Bán buôn da thuộc; + Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình + Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; + Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác + Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da, giày; + Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: + Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh + Bán lẻ hàng may mặc; + Bán lẻ hàng lông thú; + Bán lẻ trang phục khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; + Bán lẻ giày dép; + Bán lẻ đồ da và giả da; + Bán lẻ hàng du lịch bằng da và giả da. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý + Tư vấn, hướng dẫn hoặc trợ giúp họat động đối với người kinh doanh hoặc các dịch vụ cộng đồng |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu + Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |