2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chỉ gồm có các ngành nghề sau: Quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn; dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện; dây bảo vệ cho các ngành nghề khác (thuộc lĩnh vực bảo hộ lao động); phao cứu sinh, mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân; quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy); mũ bảo hiểm kinm loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại; nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn); mặt lạ khí gas; |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Các nhà máy lọc dầu, đập và đê; |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chỉ gồm có các ngành nghề sau: Đại lý, môi giới (Không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giầy; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bi ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế; phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp); người máy thuộc dây truyền sản xuất tự động (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc thiết bị dùng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; máy móc công cụ điều khiển bằng máy vi tính; thiết bị và dụng cụ đo lường; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm: Tư vấn luật, tài chính, kế toán, hoạt động của công ty luật văn phòng luật sư) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8541 |
Đào tạo đại học |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |