0105132892 - CÔNG TY CỔ PHẦN FLAMINGO REDTOURS
CÔNG TY CỔ PHẦN FLAMINGO REDTOURS | |
---|---|
Tên quốc tế | FLAMINGO REDTOURS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FLAMINGO REDTOURS |
Mã số thuế | 0105132892 |
Địa chỉ | Số 66A Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG HOANNGUYỄN THỊ VÂN ANH Ngoài ra NGUYỄN CÔNG HOANNGUYỄN THỊ VÂN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 73066363 |
Ngày hoạt động | 2011-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0105132892 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống (theo quy định tại Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/9/2017 của Chính Phủ về kinh doanh rượu, được bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (theo quy định tại Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/9/2017 của Chính Phủ về kinh doanh rượu, được bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP); Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/6/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá và các văn bản sửa đổi, bổ sung) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (-Theo quy định tại Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/9/2017 của Chính phủ về kinh doanh rượu, được bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP; - Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/6/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá và các văn bản sửa đổi, bổ sung) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định có xác định bến đi bến đến với lịch trình, hành trình nhất định Kinh doanh vận chuyển khách du lịch theo tuyến, chương trình và điểm du lịch Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng không theo tuyến cố định được thực hiện theo hợp đồng vận tải |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Theo quy định Nghị định 144/2020/NĐ-CP ngày 14/12/2020 của Chính phủ quy định về hoạt động nghệ thuật biểu diễn |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí ) (Theo quy định của Văn bản hợp nhất 02/VBHN-BTTTT ngày 10/05/2018 về quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet và thông tin trên mạng do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: đại lý bảo hiểm (Theo quy định tại Văn bản hợp nhất 06/VBHN-VPQH ngày 25/06/2019 hợp nhất Luật kinh doanh bảo hiểm do Văn phòng Quốc hội ban hành) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Theo quy định tại Nghị định 23/2021/NĐ-CP ngày 19/03/2021 của Chính phủ hướng dẫn Khoản 3 Điều 37 và Điều 39 Luật Việc làm về trung tâm dịch vụ việc làm, doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Theo quy định Luật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng số 72/2006/QH11 ngày 29/11/2006 của Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành quốc tế và nội địa; |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch; vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. (Theo qui định tại Luật Du lịch số 09/2017/QH14 ngày 19/6/2017 của Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học (Theo quy định tại Nghị định 46/2017/NĐ-CP ngày 21/04/2017 của Chính phủ quy định về điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, được sửa đổi bởi Nghị định 135/2018/NĐ-CP) |