1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: - Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục). - Sản xuất, gia công các loại quần áo |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Sản xuất nguyên phụ liệu ngành may |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: - May trang phục - May công nghiệp. |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: - Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm. - Sản xuất gia công các loại ba lô, túi xách |
1811 |
In ấn Chi tiết: In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất, gia công dụng cụ thể thao |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn các loại quần áo, ba lô, túi xách, quần áo. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán buôn đá quý. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn thiết bị linh kiện laptop, máy tính bảng; Bán buôn laptop, máy tính bảng. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện thoại, điện thoại, linh kiện điện tử, viễn thông; bán buôn thẻ cào, sim điện thoại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành may. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). Bán buôn bạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu ngành may. Bán buôn mực in, bán buôn ruy băng máy in. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị linh kiện điện thoại, điện thoại, linh kiện điện tử, viễn thông; Bán lẻ thẻ cào, sim điện thoại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đá quý và đá bán quý, đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán). |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; tư vấn chứng khoán) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |