0105042335 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ B&D VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ B&D VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | B&D VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0105042335 |
Địa chỉ | Khu đường 23, xóm Tam Báo, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN NGỌC Ngoài ra NGUYỄN VĂN NGỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0976240599 |
Ngày hoạt động | 2010-12-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0105042335 lần cuối vào 2024-06-22 06:46:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; Sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê; Xây dựng đường hầm ; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các loại cửa tự động; Hệ thống đèn chiếu sáng; Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng ; sơn, véc ni ; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ; đồ ngũ kim; thiết bị lắp đặt vệ sinh; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh ; kính xây dựng; sơn, màu, véc ni; đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối; thiết bị lắp đặt vệ sinh; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quy hoạch chung và chi tiết, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật ngoại thất Thiết kế công trình đường bộ Thiết kế công trình thủy lợi ; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông ; Giám sát thi công xây dựng : Xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ ; Giám sát thi công xây dựng : Xây dựng- hoàn thiện công trình công nghiệp, dân dụng ; Khảo sát trắc địa, địa chất công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất ; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thiết kế kỹ thuật, lập phương án bảo quản lâm sản và phòng trừ mối cho công trình xây dựng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị xây dựng ; Máy móc, thiết bị văn phòng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |