0104918404-040 - CHI NHÁNH THÁI NGUYÊN - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINCOMMERCE
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); Đại lý mua, đại lý bán, đại lý ký gửi. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Đồ uống có cồn; đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt thép các loại; bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (trừ vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản phẩm gỗ sơ chế; sơn và véc ni; xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; đá, cát, sỏi; gạch lát sàn, gạch ốp tường; vật liệu xây dựng khác; giấy dán tường và phủ sàn; kính phẳng; đồ ngũ kim và khoá các loại; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh; thiết bị lắp đặt vệ sinh; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Tủ điện; tủ hạ thế; máy phát điện; chiller; tháp giải nhiệt; quạt thông gió; bơm các loại cho hệ thống cấp thoát nước, thiết bị phòng cháy chữa cháy, điều hòa không khí; bơm nhiệt; khóa cửa các loại; thang máy, thang cuốn các loại; dây cáp điện, dây dẫn điện; các loại đèn trần, đèn trang trí; tổng hợp các mặt hàng điện máy, điện gia dụng, điện tử, hàng hóa công nghệ viễn thông và phụ kiện. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; đồ điện máy, thiết bị tin học, viễn thông trong siêu thị, trung tâm thương mại; đồ điện máy, thiết bị tin học, viễn thông trong các cửa hàng bách hóa, cửa hàng kinh doanh tổng hợp; Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu; kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào; xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; đá, cát, sỏi; vật liệu xây dựng khác; gạch lát sàn, gạch ốp tường; bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh. ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh; thảm treo, thảm trải sàn, chăn, đệm; màn và rèm; vật liệu phủ tường, phủ sàn. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh; đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh; đồ điện máy, thiết bị tin học, viễn thông đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Hàng dệt lưu động hoặc tại chợ; hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ; giày dép lưu động hoặc tại chợ; |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: (trừ dược phẩm, bình ga, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí); hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ; hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ; hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ; mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các loại hàng hóa bằng phương thức khác như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động; bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khác, bao gồm cả hoạt động tiếp nhận, lưu kho và quản lý thông tin liên quan đến vân chuyển và lưu kho hàng hóa trong suốt cả chuỗi logistics; Hoạt động xử lý lại hàng hóa bị khách hàng trả lại, hàng hóa tồn kho, hàng hóa quá hạn, lỗi mốt và tái phân phối hàng hóa đó; Hoạt động cho thuê và thuê mua cotainer. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics (không bao gồm dịch vụ vận tải hàng không và dịch vụ bưu chính); Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Đóng gói, bao gói hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Cung ứng dịch vụ bưu chính trong phạm vi liên tỉnh. |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |