0104866636 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG VIÊN CÂY XANH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI GREEN PARK CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOI GREEN PARK.,JSC |
Mã số thuế | 0104866636 |
Địa chỉ | Xóm Hàn, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG |
Điện thoại | 0439977268 096338363 |
Ngày hoạt động | 2010-08-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Cập nhật mã số thuế 0104866636 lần cuối vào 2024-01-13 13:10:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật ) |
0221 | Khai thác gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch); - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...); - Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng. |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Trừ vàng) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Thi công nội, ngoại thất công trình, cảnh quan sân vườn, khuôn viên cây xanh, khu vui chơi giải trí, tượng đài, dân dụng, nhà ở, văn hóa và các công trình đặc thù. Xây dựng tất cả các loại nhà ở như: + Nhà cho một hộ gia đình + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các tòa nhà cao tầng + Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà dành cho sản xuất công nghiệp, ví dụ các nhà máy,công trường,phân xưởng lắp ráp... + Bệnh viện,trường học các khu văn phòng + Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn + Các khu thể thao trong nhà + Gẩ bao gồm cả gẩ ngầm + Kho Hàng + Lawpsraps và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm) - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Theo Khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc - Hoạt động đo đạc bản đồ - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác: Tư vấn giám sát thi công xây dựng, tư vấn thiết kế - Quy hoạch xây dựng, quy hoạch chi tiết: đô thị; khu nghỉ dưỡng, khu công nghệ cao và khu cụm công nghiệp; điểm dân cư nông thôn và các khu đặc thù khác. - Khảo sát, tư vấn thiết kế, thẩm tra, giám sát thi công các công trình xây dựng, công nghiệp, dân dụng, hạ tầng đô thị. - Lập báo cáo và dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng, tư vấn đầu tư, tư vấn đấu thầu và hợp đồng về thiết kế, thi công xây lắp, giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, đánh giá nguyên nhân, sự cố và giải pháp xử lý công trình xây dựng. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình, cảnh quan sân vườn, khuôn viên cây xanh, khu vui chơi giải trí, tượng đài, dân dụng, nhà ở, văn hóa và các công trình đặc thù. - Thiết kế công trình giao thông đường bộ, đường thủy - Khảo sát, tư vấn thiết kế, thẩm tra, giám sát thi công các công trình văn hóa-mỹ thuật, tượng đài, tranh, phù điêu trang trí và thi công mô hình sa bàn. (Nghị định số 59/2015/NĐ-CP của Chính phủ Về quản lý dự án đầu tư xây dựng) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Không được kinh doanh dịch vụ kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho các phương tiện vận tải) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì: + Công viên + Nhà riêng và công cộng, + Khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang) + Tòa nhà công nghiệp và thương mại; - Thiết kế và dịch vụ xây dựng phụ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |