0104862864 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM INVESTMENT DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0104862864 |
Địa chỉ | Tầng 5, Số 134 phố Trần Vĩ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG HUẤN ( sinh năm 1983 - Bắc Giang) Ngoài ra NGUYỄN QUANG HUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0462923853 |
Ngày hoạt động | 2010-08-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0104862864 lần cuối vào 2024-01-15 03:51:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Hoạt động tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan + Quản lý dự án đầu Tư vấn đấu thầu Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng- công nghiệp Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế cơ điện công trình -Thiết kế công trình giao thông -Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kĩ thuật đô thị -Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước đô thị - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị tín hiệu thông tin liên lạc giao thông - Giám sát công tác xây dựng các công trình điện tử, viễn thông - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp 35kv - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế điện Công trình - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện - Tư vấn thẩm tra thiết kế dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông thủy lợi, công trình điện đến 35 Kv và hạ tầng kỹ thuật đô thị - Tư vấn thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng . Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước, chất thải, rác thải, môi trường, hạ tầng kĩ thuật - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Lập tổng dự toán và thẩm tra thiết kế, tổng dự toán các công trình xây dựng Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và tram biến áp đến 110kv |
7310 | Quảng cáo (trừ loại nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Photo, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ họp báo) |