0104838290 - CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC THÀNH ĐẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DAT ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TD ARC .,JSC |
Mã số thuế | 0104838290 |
Địa chỉ | Số 9, ngách 188/3, ngõ 188, đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG THÀNH ( sinh năm 1971 - Hưng Yên) |
Điện thoại | 0438390660 |
Ngày hoạt động | 2010-07-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0104838290 lần cuối vào 2024-01-12 18:31:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TIN HỌC EFY VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng nền móng toà nhà, gồm đóng cọc; Chống ẩm các toà nhà... |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khái khoáng xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Tư vấn quản lý chi phí tư vấn đầu tư xây dựng công trình (hạng 2); - Lập báo cáo đầu tư xây dựng công trình (báo cáo nghiên cứu tiền khả thi) (Trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, cấp thoát nước, xử lý chất thải; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình dân dụng, đường nông thôn, đường nội bộ; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi, thuỷ điện; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng , giao thông thuỷ lợi; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, xử lý nước thải; - Thiết kế cấp điện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, khu chế xuất; - Tư vấn quản lý dự án; - Tư vấn đấu thầu; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |