0104820670 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG TÂN MỸ
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG TÂN MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN MY COMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAN MY CMT., JSC |
Mã số thuế | 0104820670 |
Địa chỉ | Số nhà 29, khối 2, tổ 4, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LINH Ngoài ra NGUYỄN VĂN LINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0439949898/04399367 |
Ngày hoạt động | 2010-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0104820670 lần cuối vào 2024-01-20 22:27:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐÔNG ẤN .
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy viết, giấy in; sản xuất giấy in cho máy vi tính; sản xuất giấy tự copy khác; sản xuất giấy nến và giấy than; sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính; sản xuất phong bì, bưu thiếp; sản xuất sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại (giấy vở học sinh) ; sản xuất hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; sản xuất giấy dán tường có sợi dệt; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng, nhà ở, công trình công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, năng lượng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cho gia đình: vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí và văn phòng phẩm; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng:xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng da và giả da:cặp, túi, ví, hàng da và giả da ; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động điêu khắc; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, hội thảo (không bao gồm họp báo); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |