0104818329 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THỊNH PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG THỊNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THINH PHAT CONSTRUCTION DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THINH PHAT C.D.I.,JSC |
Mã số thuế | 0104818329 |
Địa chỉ | Xóm Án, thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH CHIẾN |
Điện thoại | 0979356789 |
Ngày hoạt động | 2010-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0104818329 lần cuối vào 2024-01-20 18:31:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THANH BÌNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ gồm có: Sản xuất đồ gỗ; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
2432 | Đúc kim loại màu (Không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chỉ gồm có: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật); |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chỉ gồm có: Bán buôn, bán lẻ mô tô, xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4633 | Bán buôn đồ uống Chỉ gồm có: - bán buôn đồ uống có cồn khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật - bán buôn đồ uống không có cồn khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn dây điện, cáp điện, vật tư thiết bị ngành điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, vật tư thiết bị ngành nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bán buôn dây đồng, ống đồng, đồng tấm, phôi thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chỉ gồm có: Bán lẻ hàng hóa trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật); |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo qui định của pháp luật, không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chỉ gồm có: Dịch vụ cầm đồ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chỉ gồm có: cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác; |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Trong ngành nghề này không bao gồm đồ dùng nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chỉ gồm có: Hoạt động thể thao khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Hoạt động vui chơi giải trí khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |