0104781830 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ BẮC VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ BẮC VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC VIET INVESTMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY. |
Tên viết tắt | IBC .,JSC |
Mã số thuế | 0104781830 |
Địa chỉ | Lô SD 07, Khu chức năng đô thị Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN DUY CƯỜNG |
Điện thoại | 0962433333 |
Ngày hoạt động | 2010-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0104781830 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị kiểm soát môi trường và điều khiển tự động |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, sữa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải để tránh ô nhiễm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng thuỷ lợi, thuỷ điện, cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống máy hút bụi trung tâm |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ máy móc, thiết bị phục vụ ngành tài nguyên môi trường; ngành giao thông, thuỷ lợi |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Kinh doanh thương mại điện tử (trừ hoạt động nhà nước cấm và chỉ hoạt động sau khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: thống vệ tinh; - Cung cấp truy cập Internet thông qua các mạng kết nối giữa khách hàng và ISP nhưng không do ISP sở hữu và vận hành, như truy cập Internet quay số (dial-up); - Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet); - Dịch vụ cung cấp giá trị gia tăng trên mạng viễn thông- internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin trừ thông tin nhà nước cấm, không bao gồm hoạt động báo chí |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác XD - HT công trình: 1. Xây dựng dân dụng, công nghiệp 2. Giao thông 3. Thủy lợi Giám sát công tác XD - HT công trình: 1. Công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát thi công xây dựng loại công trình đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 35K trong lĩnh vực: lắp thiết bị công nghiệp, thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện Khảo sát đo đạc địa hình lập bản đồ công trình tỷ lệ <=1/2000 Khảo sát địa chất công trình Khảo sát trắc địa chất công trình Thiết kế công trình giao thông Thiết kế kết cấu các công trình giao thông, đường thuỷ . Thi công xây dựng các công trình giao thông Thiết kế quy hoạch các công trình xây dựng Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp Thiết kế cơ sở hạ tầng nông nghiệp, nông thôn, Công trình thuỷ lợi Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế xây dựng công trình giao thông: cầu đường bộ. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật: San nền, Thoát nước Đo đạc, thành lập bản đồ chuyên ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lưọi, thuỷ điện, cấp thoát nước, bản đồ quy hoạch Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (hạng 2) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật); Tư vấn dịch vụ đấu thầu (không bao gồm lựa chọn nhà thầu và xác định giá gói thầu); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước...; - Kiểm tra âm thanh và chấn động; |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về môi trường (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực trắc địa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: + Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, + Thiết bị đo lường và điều khiển, + Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |