0104769978 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG TRACO
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG TRACO | |
---|---|
Tên quốc tế | TRACO CONSTRUCTION CONSULTANT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRACO & COMPANY LIMITED., LTD |
Mã số thuế | 0104769978 |
Địa chỉ | Số nhà 5, dẫy D khu tập thể Bộ tổng tham mưu, thôn Lưu Phái, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TUYỀN |
Điện thoại | 0436864045 |
Ngày hoạt động | 2010-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0104769978 lần cuối vào 2024-01-20 22:01:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Gồm có: sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Gồm có: Xây dựng Các nhà máy lọc dầu; Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công trình thể thao ngoài trời.; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Gồm có: Đại lý; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Gồm có: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác;Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh;Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự;Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm;Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Gồm có: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh, ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Gồm có: - Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Gồm có: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; Giám sát hệ thống lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghẹ điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; Thí nghiệm và hiệu chỉnh các thiết bị điện; Xây lắp các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; Kiểm định xây dựng; Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;Đo bóc khối lượng; Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng; Tư vấn đấu thầu; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện; Thiết kế công trình thủy điện; thiết kế công trình thủy lợi; Xây dựng công trình thủy điện, công trình thủy lợi; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng Giám sát thi công xây dựng công trình Thiết kế công trình cầu đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Gồm có: Hoạt động trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Gồm có: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ; Tư vấn về môi trường; Đánh giá tác động môi trường chiến lược; đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường; Lập quy hoach bảo vệ môi trường; Tư vấn giám sát môi trường, quan trắc, phân tích môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |