0104747910 - CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MELTA
CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MELTA | |
---|---|
Tên quốc tế | MELTA GLASS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MELTA GLASS ., JSC |
Mã số thuế | 0104747910 |
Địa chỉ | Số 234 đường Xã Đàn (địa chỉ cũ: 134 tổ 28), Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | MAI THẾ HÙNG Ngoài ra MAI THẾ HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 3629 0571 |
Ngày hoạt động | 2010-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0104747910 lần cuối vào 2024-01-17 10:24:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic - Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh - Chi tiết: Sản xuất thuỷ tinh, kính và sản phẩm từ thuỷ tinh, kính |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng: Các xưởng hoá chất, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê; Xây dựng đường hầm; Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng các công tình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng: Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép ;- Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa - Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh; Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |