0104745913 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG GOLDEN FIELD
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG GOLDEN FIELD | |
---|---|
Tên quốc tế | GOLDEN FIELD |
Tên viết tắt | GFM., JSC |
Mã số thuế | 0104745913 |
Địa chỉ | Số 65, tổ 29, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ TRUNG THUẬN ( sinh năm 1974 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0435190802 |
Ngày hoạt động | 2010-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0104745913 lần cuối vào 2024-01-11 17:02:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt - Chi tiết: Khai thác quặng sắt, quặng kim loại khác không chứa sắt, khai thác và thu gom than cứng, than non, than bùn, khai thác đá, cát, sỏi, đất sét; |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác - Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại - Chi tiết: Xây dựng nhà các loại, xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng khác bao gồm: Bến cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa, cống, đập, đê, xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời, hoàn thiện công trình xây dựng, phá dỡ, chuẩn bị mặt bằng, xây dựng công trình đường bộ; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác - Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; |
5819 | Hoạt động xuất bản khác - Chi tiết: Xuất bản catalog, bưu thiếp, thiệp chúc mừng, mẫu đơn, áp phích, lịch, quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật, tài liệu quảng cáo; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |