0104621040 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP TÂN QUANG
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP TÂN QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN QUANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAQUAVET CO.,LTD |
Mã số thuế | 0104621040 |
Địa chỉ | Số 37, nhà G, tập thể Giống cây trồng, tổ 12, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC |
Điện thoại | 0437648187 |
Ngày hoạt động | 2010-05-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0104621040 lần cuối vào 2024-01-14 02:19:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng cây hàng năm; Chăn nuôi; |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp; |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (trừ dịch vụ thú y); |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: xử lý và tiêu hủy rác thải (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng; hệ thống tưới tiêu, hệ thống nước thải; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị để phục vụ cho sản xuất công nghiệp chế biến thực phẩm, bao bì đóng gói; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu thuốc thú y, Thú y thuỷ sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y; Bán buôn phân bón; Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải đường bộ: Vận tải hành khách bằng đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |