0104619891 - CÔNG TY CỔ PHẦN TRẮC ĐỊA VÀ MÔI TRƯỜNG HOÀNG ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN TRẮC ĐỊA VÀ MÔI TRƯỜNG HOÀNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG ANH GEODESY AND INVIROMET JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0104619891 |
Địa chỉ | Đội 8, thôn Trinh Tiết, Xã Đại Hưng, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY HƯNG ( sinh năm 1982 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN DUY HƯNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0972445988/ 024331 |
Ngày hoạt động | 2010-05-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104619891 lần cuối vào 2024-06-19 23:37:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hóa học hoặc sinh học; - Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy và khu hạt nhân; - Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn, ví dụ như thông qua việc thu gom chất gây ô nhiễm hoặc thông qua sử dụng các chất hóa học; - Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; - Hủy bỏ amiăng, sơn chì. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ( trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có: Sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chế phẩm sinh học dùng trong xử lý chất thải, xử lý ô nhiễm môi trường |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni , kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6312 | Cổng thông tin ( trừ hoạt động báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ gồm có: Tư vấn bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: Thiết kế xây dựng công trình thuỷ lợi Khảo sát trắc địa công trình Thiết kế kết cấu công trinh dân dụng, công nghiệp Chủ nhiệm đồ án thiết kế các công trình giao thông nông thôn, ngầm tràn, các công trình phụ trợ trên đường giao thông nông thôn Khảo sát địa chất công trình Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông,thủy lợi, dân dụng, công nghiệp, hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật; Lập qui hoạch xây dựng; Tư vấn đấu thầu (không bao gồm các dịch vụ tư vấn: tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán và không bao gồm hoạt động của công ty luật, văn phòng luật sư); Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường chiến lược; Lập cam kết bảo vệ môi trường; lập đề án môi trường; thí nghiệm các loại vật liệu xây dựng và cơ học đất, kiểm tra các thông số kỹ thuật phục vụ cho thiết kế và kiểm định chất lượng công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); Lập báo cáo tác động môi trường; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ); thiết kế qui hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác xây dựng, hoàn thiện công trình cấp IV gồm loại công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi); Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư; Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dưng công trình; Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình ; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; - Lập bản đồ chuyên đề (Điều 11 Nghị định số 45/2015/NĐ-CP); - Quy hoạch sử dụng đất (Điều 10 Nghị định số 43/2014/NĐ-CP); - Thống kê, kiểm kê đất đai (Khoản 5 Điều 2 Nghị định số 01/2017/NĐ-CP) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Quan trác môi trường |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường; - Tư vấn về công nghệ xử lý chất thải; - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |