0104607053 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH CHÂU
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH CHAU INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0104607053 |
Địa chỉ | Nhà số 4, ngõ 23 đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH TRUNG ( sinh năm 1991 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0437858221 |
Ngày hoạt động | 2010-04-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104607053 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vầu, tre, nứa, cây đặc sản, song, mây. |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng: Đường bộ, cầu, cống, đường sắt, bến cảng, hệ thống thuỷ lợi, các công trình công nghiệp, đường ống và đường điện, các khu thể thao ngoài trời, công trình công ích. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Không bao gồm hoạt động đấu giá |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, văn phòng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ quản lý, khai thác các điểm đỗ xe ô tô. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kế toán, kiểm toán). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, thuế, tài chính, kế toán, kiểm toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Khảo sát xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (Hạng 2); Thiết kế các công trình cầu đường bộ; Thiết kế công trình cầu, đường bộ; Thiết kế các công trình thuỷ nông, công trình thuỷ lợi; Thiết kế kiến trúc công trình;Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình giao thông, thuỷ điện; Thiết kế công trình đường bộ, cầu nhỏ; Thiết kế tổng mặt bằng công trình kỹ thuật và hạ tầng, hệ thống thoát nước; Tư vấn lập thẩm tra dự án đầu tư xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Hoạt động tư vấn kỹ thuật khác như: kỹ thuật điện, điển tử; khai khoáng, quản lý nước, kiểm soát ô nhiễm. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng, xây dựng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ tổ chức và điều hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà và ngoài trời. |