0104562701 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ NHÀ ĐẤT VÀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ NHÀ ĐẤT VÀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI MAP MEASURE AND NHA DAT INVESTMENT CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HANOI MAP MEASURE CO., LTD |
Mã số thuế | 0104562701 |
Địa chỉ | Số nhà 23, ngách 178/2, phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THUẬN Ngoài ra NGUYỄN THUẬN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02435544580 |
Ngày hoạt động | 2010-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104562701 lần cuối vào 2024-01-22 06:51:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban và quặng kim loại không chứa sắt khác (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản, khoáng chất và nguyên liệu khác (trừ các loại Nhà nước cấm) |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Hệ thống tưới tiêu, các bể chứa, hệ thống nước thải (bao gồm cả sửa chữa), nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, công trình thể thao ngoài trời, cơ sở hạ tầng đô thị, hạ tầng các khu, cụm, điểm công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng các tòa nhà, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng, dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng, xây dựng bể bơi ngoài trời. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép và kim loại khác; - Bán buôn quặng sắt, đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác (không bao gồm vàng miếng, vàng nguyên liệu và kim loại, quặng kim loại Nhà nước cấm). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ loại Nhà nước cấm) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, chứng khoán). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : - Đo đạc bản đồ; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Khảo sát địa hình công trình; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế hệ thống điện công trình công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |