0104558053 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GIẢI PHÁP TOÀ NHÀ VIỆT VBS
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GIẢI PHÁP TOÀ NHÀ VIỆT VBS | |
---|---|
Tên quốc tế | VBS VIET BUILDING SOLUTION CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VBS CONSTRUCTION., JSC |
Mã số thuế | 0104558053 |
Địa chỉ | Số Nhà 158, Phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MAI LY |
Điện thoại | 02462620196 |
Ngày hoạt động | 2010-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104558053 lần cuối vào 2024-01-22 07:42:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm cửa kim loại; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất điện, truyền tải và phân phối điện; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống điện; hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống bảo vệ, hệ thống cầu thang máy, hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí, hệ thống cơ khí thủy lực cho nhà máy thủy điện và hệ thống viễn thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp dặt, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống bảo vệ, hệ thống thang máy, hệ thống cơ khí thủy lực cho nàh máy thủy điện và hệ thống viễn thông; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán ô tô và xe có động cơ khác: xe công trình, xe phòng cháy chữa cháy, xe môi trường; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cá nhân và gia đình; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn đồ dùng gia dụng đèn và bộ đèn điện; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép; bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: Phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán đá, cát, sỏi, xi măng, sắt thép, gạch , ngói, kính xây dựng, các loại cửa, sơn, bột bả tường và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: khung nhôm, bột bả tường, bê tông đúc sẵn; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy và thiết bị bảo vệ; bán buôn vật tư dùng trong hệ thống chống sét; Bán buôn vật tư dùng trong hệ thống thông gió; Bán buôn thiết bị, vật tư ngành điện dân dụng, điện tử, điện lạnh; bán buôn thiết bị vật tư ngành nước; bán buốn sản phẩm cơ khí phục vụ cho xây dựng; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong, ngoài nước (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán và thuế); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thi công xây dựng công trình bao gồm công trình xây dựng công cộng, nàh ở, công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, năng lượng và các công trình khác: đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế thiết bị điện tử phòng cháy, chữa cháy và bảo vệ; Lập quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Thẩm tra công trình xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp từ 35KV trả xuống |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất công trình; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề: cơ khí, điện tử, điện lạnh, sửa chữa ô tô, xe máy, thủ công mỹ nghệ, may, thêu, đan, ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ du lịch, lái xe, công nhân kỹ thuật các ngành công nghiệp - phòng cháy chữa cháy, nông nghiệp, giao thông, thủy lợi (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |