0104514680 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ XÂY DỰNG KHẢO SÁT NỀN MÓNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ XÂY DỰNG KHẢO SÁT NỀN MÓNG | |
---|---|
Tên quốc tế | FOUNDATION SURVEY CONSTRUCTION SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FDA SERVEY .,JSC |
Mã số thuế | 0104514680 |
Địa chỉ | Số 47, ngõ 103, phố Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC ĐỨC |
Điện thoại | 0437614450 |
Ngày hoạt động | 2010-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0104514680 lần cuối vào 2024-01-19 11:52:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Xây gạch và đặt đá, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn ôtô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi; |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Đại lý ôtô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày Nhà trọ, phòng trọ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, quảng cáo bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình; Giám sát khảo sát địa chất công trình; Quan trắc lún công trình. Khảo sát địa hình; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng;-Thẩm định kỹ thuật và tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật (trừ các dự án quan trọng quốc gia) ,Thiết kế tự động hóa hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng, Tư vấn thiết kế về phòng cháy chữa cháy Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng, dự án quy hoạch xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình (chỉ đối với dự án có quy mô lập báo cáo kinh tế kỹ thuật) Tư vấn đấu thầuđánh giá hiệu quả đầu tư của dự án; b, Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; c, Đo bóc khối lượng; d, Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng; đ, Xác đinh giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; e, Kiểm soát chi phí xây dựng công trình; g, Lập thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng các công trình xây dựng; Thí nghiệm hiện trường nén tĩnh thử tải các cọc bê tông cốt thép, thí nghiệm hiện trường PIT, siêu âm, PDA và đo điện trở đất; Thí nghiệm vật liệu xây dựng và thí nghiệm hiện trường trong hoạt động xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng;Chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực hàng không, y tế, điện lực, bưu chính viễn thông, giáo dục, dầu khí, hàng hải, nghiên cứu khoa học, xây dựng, giao thông vận tải Lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |