0104509169 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM GIA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM GIA SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM GIA S&T CO.,LTD |
Mã số thuế | 0104509169 |
Địa chỉ | Phòng 212, nhà C1, khu tập thể Trung Tự, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ KIM THOA |
Điện thoại | 0438523336 |
Ngày hoạt động | 2010-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0104509169 lần cuối vào 2024-01-20 23:11:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá ; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh;(trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý kinh doanh dịch vụ internet; - Đại lý dịch vụ viễn thông; - Dịch vụ cung cấp giá trị gia tăng; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất và gia công phần mềm; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (trừ hoạt động cung cấp cho thuê hạ tầng thông tin ) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ dịch vụ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |