0104403010-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN HÀNH VÀ BẢO TRÌ ĐƯỜNG CAO TỐC VIỆT NAM - TRUNG TÂM ĐIỀU HÀNH ĐƯỜNG CAO TỐC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - LONG THÀNH - DẦU GIÂY
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN HÀNH VÀ BẢO TRÌ ĐƯỜNG CAO TỐC VIỆT NAM - TRUNG TÂM ĐIỀU HÀNH ĐƯỜNG CAO TỐC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - LONG THÀNH - DẦU GIÂY | |
---|---|
Tên viết tắt | TRUNG TÂM ĐIỀU HÀNH ĐƯỜNG CAO TỐC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - LONG THÀNH - DẦU GIÂY |
Mã số thuế | 0104403010-004 |
Địa chỉ | 26 - 27 - 28 Song Hành, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG CHÂU THÀNH |
Điện thoại | 0862529191 |
Ngày hoạt động | 2013-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0104403010-004 lần cuối vào 2023-11-18 03:56:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây hàng năm. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Thí nghiệm thành phần hóa học và vật lý hay độ đông đặc các mẫu vật liệu rắn, lỏng, khí và tổng hợp; máy đồng hồ và thời gian, công cụ kiểm tra và đo lường khác và các bộ phận của nó (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây mới, sửa chữa, mở rộng và cải tạo, lắp ghép các cấu trúc hoặc cấu kiện đúc sẵn trên mặt bằng xây dựng và cũng bao gồm việc xây dựng các công trình tạm: Xây dựng nhà ở, văn phòng, kho tàng và các công trình công ích và công cộng khác, các công trình nông nghiệp, hoặc xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng như đường xe ô tô, đường phố, cầu, cống, đường sắt, sân bay, cảng và các công trình thuỷ khác, hệ thống thuỷ lợi, hệ thống thoát nước, các công trình công nghiệp, đường ống và đường dây điện, các công trình thể thao; sửa chữa nhà ở và các công trình xây dựng dân dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ôtô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng các công trình giao thông hoặc các thiết bị phục vụ hệ thống giao thông (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường; Kiểm tra an toàn đường sá thường kỳ của xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |