0104351309 - CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ĐÔNG DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ĐÔNG DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | INDOCHINA TELECOM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TELECOM INDOCHINA ., JSC |
Mã số thuế | 0104351309 |
Địa chỉ | Tầng 21, tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯ HOÀI THU Ngoài ra DƯ HOÀI THU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 7727999 |
Ngày hoạt động | 2009-12-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104351309 lần cuối vào 2024-01-20 14:17:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (trừ loại khoáng sản nhà nước cấm); |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và lắp đặt máy móc, thiết bị; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, điều hoà không khí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán hàng hóa; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn sơn, vécni, kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng các loại trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni, kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi và bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng và bằng loại ô tô ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông ; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý doạnh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đánh giá công nghệ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ; Dịch vụ xúc tiến chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ; Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê các trạm BTS loại 2 bao gồm: cột ăngten thu, phát sóng thông tin di động và thiết bị phụ trợ trên các công trình xây dựng đã được xây dựng (trừ kinh doanh bất động sản); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác mua, ủy thác bán hàng hóa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị viễn thông ; |