0104286226 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ TM VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ TM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM TM TECHNOLOGIES AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0104286226 |
Địa chỉ | Số 23, ngõ 190 Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TÍNH ( sinh năm 1975 - Hà Nam) |
Điện thoại | 0876529470 |
Ngày hoạt động | 2009-12-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0104286226 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Việc xây dựng các mạng lưới vận chuyển, phân phối và các công trình xây dựng dân dụng như: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố (kể cả thí nghiệm, hiệu chỉnh định kỳ, bảo dưỡng, xử lý sự cố) - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm ; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ đắp đường, các cơ sở hạ tầng công). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn dây điện, cáo điện hạ thế và trung thế Bán buôn vật liệu điện, thiết bị điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường Tư vấn về công nghệ khác |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |