0104270681 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐÔ THỊ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ĐÔ THỊ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI URBAN CONSTRUCTION AND CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOI URBAN .,JSC |
Mã số thuế | 0104270681 |
Địa chỉ | Số 4, ngách 342/38/34, ngõ 342 đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TÀI ( sinh năm 1981 - Vĩnh Phúc) Ngoài ra NGUYỄN NGỌC TÀI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 39956654 |
Ngày hoạt động | 2009-11-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104270681 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN VNIS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng; - Phòng chống mối cho các công trình xây dựng mới; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, thủy lợi; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Khảo sát trắc địa công trình; - Thiết kế khảo sát địa hình; công trình cầu đường bộ; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; - Thiết kế công trình cấp thoát nước; - Thiết kế hệ thống điện công trình công nghiệp; - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; - Khảo sát địa chất công trình; - Dịch vụ quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật và bảo vệ môi trường; - Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); - Tổng thầu tư vấn, lập tổng dự toán các công trình xây dựng; - Lập và thẩm định các dự án đầu tư xây dựng; - Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình giao thông; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và lắp đặt thiết bị công nghệ cơ điện công trình dân dụng, công nghiệp; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |