0104228425 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH AN BẢO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH AN BẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | AN BAO TRAVEL AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN BAO TRAVEL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0104228425 |
Địa chỉ | Phòng 201-cầu thang 1- khu tập thể thiết bị điện ảnh, ngõ 44 Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGUYỄN CHIẾN Ngoài ra LÊ NGUYỄN CHIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0435558200 |
Ngày hoạt động | 2009-10-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0104228425 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐỨC DƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học ; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp, gồm cả nhà máy; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm kinh doanh các ngành nghề sau: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Đại lý (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh: Quầy Bar); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Dịch vụ cầm đồ (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chỉ kinh doanh các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu); |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không bao gồm hoạt động của các nhà báo độc lập) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |