0104172998-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH HDO - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH HDO - CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HDO BUSINESS JOINT STOCK COMPANY - BRANCH OF HO CHI MINH CITY |
Tên viết tắt | HDO - BRANCH OF HO CHI MINH CITY |
Mã số thuế | 0104172998-001 |
Địa chỉ | Số 7 đường số 4, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG TRUNG ĐỘ ( sinh năm 1977 - Hà Nội) Ngoài ra HOÀNG TRUNG ĐỘ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01234 123 124 |
Ngày hoạt động | 2016-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0104172998-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
0121 | Trồng cây ăn quả Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch nông sản (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch nông sản (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh); - Khai thác, nuôi trồng thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất và đóng gói hộp dầu, mỡ động, thực vật; - Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất đồ uống (Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1811 | In ấn (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật) (Trừ in trên sản phẩm dệt, may, đan và in tráng bao bì kim loại) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); - Đại lý (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); - Môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới hôn nhân, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài ,môi giới lao động, việc làm và chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề ở mục này theo đúng qui định của pháp luật); - Đấu giá (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phồ Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4631 | Bán buôn gạo không hoạt động tại trụ sở chi nhánh |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sắt, thép |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản trong ngành nghề này) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa đường bộ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ ăn uống (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ cầm đồ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
7310 | Quảng cáo |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); - Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật (Trong ngành nghề này không bao gồm: dược, dược liệu và các hàng hóa nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ) |