0104150144 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI CHẤT LƯỢNG
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI CHẤT LƯỢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CHAT LUONG MANUFACTION CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CHAT LUONG .,JSC |
Mã số thuế | 0104150144 |
Địa chỉ | Tổ dân phố 3, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH LƯƠNG |
Điện thoại | 0904228686 |
Ngày hoạt động | 2009-08-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0104150144 lần cuối vào 2024-06-19 21:34:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ MY-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ |
1910 | Sản xuất than cốc |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất hồ, bê tông chịu lửa, gốm sứ chịu lửa; Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm, đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm, gạch lát sàn từ đất sét nung, các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp gồm các nhà máy lọc dầu, xưởng hoá chất, công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, xây dựng đường hầm và các công trình thể thao ngoài trời; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng, vận chuyển đất, đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống ồng tưới nước, hệ thống lò sưởi, điều hoà nhiệt độ, lắp đặt máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và và xây dựng dân dụng như : thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà gồm : đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng, dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, xây dựng bể bơi ngoài trờ, rửa bằng hơi nước và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà, thuê cần trục có người điều khiển; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật liệu và thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Buôn bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không bao gồm các lâm sản Nhà nước cấm); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi, xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hành hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, ôtô, thiết bị nông lâm nghiệp; máy móc thiết bị xây dựng; máy móc thiết bị văn phòng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các mặt hàng nhà nước cấm) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |