0104081490 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MARKLAND
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MARKLAND | |
---|---|
Tên quốc tế | MARKLAND CONSTRUCTION INVESTMENT AND CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MARKLAND., JSC |
Mã số thuế | 0104081490 |
Địa chỉ | Số 92 đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NINH VIẾT SỸ ( sinh năm 1976 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 024 6 2558555 |
Ngày hoạt động | 2009-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104081490 lần cuối vào 2024-06-19 18:35:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm các công trình thuỷ lợi; công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư; công trình đường dây và trạm điện dưới 35KV; |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. + Hệ thống phòng cháy chữa cháy ( Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); + Hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống mạng; Lắp đặt hệ thống xây dựng, bao gồm hệ thống chống sét, hệ thống thiết bị giám sát; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( không bao gồm môi giới bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buon dụng cụ y tế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị vệ sinh công nghiệp; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng, bao gồm thiết bị vệ sinh, thiết bị điện, thiết bị cấp thoát nước, thang máy, thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ trên cơ sở nhượng quyền |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chit iết: tư vấn bất động sản ( không bao gồm môi giới bất động sản và định giá bất động sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin- liên lạc công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Tư vấn định giá xây dựng hạng 1; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Giám sát cầu đường công trình xây dựng giao thông các cấp không phân biệt vùng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát trắc địa công trình; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế công trình thuỷ lợi; Thiết kế cơ điện công trình dân dụng; Thiết kế cấp thoát nước đối với công trình xây dụng dân dụng, công nghiệp, các khu đô thị; Thiết kế san nền, hệ thống thoát nước, đường nội bộ các khu đô thị, khu dân cư, khu công nghiệp; Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công, thẩm tra dự toán và tổng dự toán xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án, tư vấn lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thấu, lập hồ sơ mời thầu, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |