0104064600 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀ ANH I
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀ ANH I | |
---|---|
Tên quốc tế | HAANH I TRADE AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0104064600 |
Địa chỉ | Số 34, ngõ 138, tổ 26 phố Thuý Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Xuân Hoàng ( sinh năm 1976 - Nam Định) |
Điện thoại | 0903215573 |
Ngày hoạt động | 2009-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104064600 lần cuối vào 2024-06-20 00:51:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn và dịch vụ liên quan tới in |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại ( trừ các loại nhà nước cấm ) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại ( trừ các loại nhà nước cấm ) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt đấu giá hàng hóa ) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Sản xuất đồ điện gia dụng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Sản xuất máy thông dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; bán buôn vàng vafvkim loại quý khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Thuê kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cân tải trọng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |