0104052309 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HOA
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HOA | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET HOA TRADING AND SERVICE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIET HOA TSI.,JSC |
Mã số thuế | 0104052309 |
Địa chỉ | Số 151 đường Đình Thôn, Xã Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG MINH TIẾN |
Điện thoại | 0462962363 |
Ngày hoạt động | 2009-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0104052309 lần cuối vào 2024-01-22 03:19:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh than và khoáng sản (Trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất giấy viết, giấy in; - Sản xuất giấy in cho máy vi tính; - Sản xuất giấy nến và giấy than; - Sản xuất phong bì, bưu thiếp; - Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; - Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm, thịt gia súc, gia cầm, hải sản; |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Kinh doanh thức ăn chăn nuôi; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô và phụ tùng ô tô, xe máy; |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh sữa và các sản phẩm làm từ sữa; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Sản xuất và mua bán rượu, bia, nước giải khát (Không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị công nghiệp, thiết bị viễn thông, cao su, xe máy; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; - Kinh doanh máy móc, trang thiết bị; chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực dầu khoáng và khí đốt; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, khí đốt, dầu đốt FO 3,5%S, dầu thực vật, mỡ động, thực vật; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất và mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và mua bán hóa chất (trừ những loại hóa chất độc hại Nhà nước cấm), mực in, dầu mỡ công nghiệp; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Sản xuất, gia công, mua bán hàng cơ khí, đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ, nhựa, may mặc, đồ gia dụng, trang thiết bị giáo dục, y tế, văn phòng phẩm, đồ chơi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách, vận tải hàng hóa bằng đường bộ theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar) |
5820 | Xuất bản phần mềm (không bao gồm xuất bản phẩm) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; tư vấn phát triển thị trường; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế, các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường); |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, đào tạo và dạy nghề: tin học, ngoại ngữ (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |