0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai Sản xuất đồ uống không cồn |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm chăn, ga, gối, đệm (đệm lò xo, đệm bông ép, đệm mút); |
1323 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, bảo hành, sữa chữa các thiết bị điện điện lạnh, điện dân dụng; |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hoá; Dịch vụ môi giới |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh nước lọc tinh khiết, các loại nước không có cồn, có cồn; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán các sản phẩm chăn, ga, gối, đệm (đệm lò xo, đệm bông ép, đệm mút); |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; - Kinh doanh trang thiết bị y tế; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ sơ sợi dệt; Bán buôn phụ liêu may mặc và giày dép; |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh nước lọc tinh khiết, các loại nước không có cồn, có cồn; |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ôtô theo hợp đồng; |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 |
Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá ) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Xúc tiến thương mại, đại diện thương nhân; - Tổ chức hội chợ triển lãm thương mại, các sự kiện hội thảo trong lĩnh vực: kinh tế, văn hoá, xã hội và thể thao (theo quy định của pháp luật hiện hành); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |