0104040046 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỰ ỨNG LỰC DELTA
CÔNG TY CỔ PHẦN DỰ ỨNG LỰC DELTA | |
---|---|
Tên quốc tế | DELTA PRE-STRESSING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DELTA PRE-STRESSING .,JSC |
Mã số thuế | 0104040046 |
Địa chỉ | Phòng 1607 - C6 Khối 2, Khu đô thị mới Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN PHÙNG |
Điện thoại | 02462651527 |
Ngày hoạt động | 2009-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 0104040046 lần cuối vào 2024-01-22 06:40:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất các máy móc, vật tư, thiết bị các ngành: cầu, đường, cơ khí, thuỷ lực, điện, điện tử, công nghệ thông tin, công nghệ viễn thông, hàng hóa gia dụng, hàng hóa đặc chủng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: bảo dưỡng, sửa chữa, thuê và cho thuê các máy móc, vật tư, thiết bị các ngành: cầu, đường, cơ khí, thuỷ lực, điện, điện tử, công nghệ thông tin, công nghệ viễn thông, hàng hóa gia dụng, hàng hóa đặc chủng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sửa chữa, phục hồi các công trình xây dựng; - Thi công, xây dựng và lắp đặt các công trình: Cầu, các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật đô thị, công nghiệp thuỷ lợi, bưu điện, thể dục thể thao, vui chơi giải trí; |
4311 | Phá dỡ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa; - Phá dỡ công trình; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: San lấp mặt bằng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán các máy móc, vật tư, thiết bị các ngành: cầu, đường, cơ khí, thuỷ lực, điện, điện tử, công nghệ thông tin, công nghệ viễn thông, hàng hóa gia dụng, hàng hóa đặc chủng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chỉ gồm có các ngành nghề sau: + Vận tải hàng hóa; + Vận chuyển khách theo tuyến cố định; + Vận chuyển khách theo hợp đồng; + Vận chuyển khách bằng taxi; + Vận chuyển khách du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Đại lý vận tải đường biển, đường sắt, đường hàng không và đường bộ; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ lập và thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi dự án đầu tư: lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Lập dự toán, tổng dự toán xây dựng công trình; Quản lý, quyết toán đầu tư và thực hiện các dự án đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; Kiểm định, thí nghiệm: vật tư, thiết bị thi công chuyên dùng, thiết bị thí nghiệm (chỉ kinh doanh khi được các cơ quan có thẩm quyền cho phép); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực: dụng cụ y tế, thiết bị thí nghiệm, thiết bị đo lường, tự động hóa, trang thiết bị văn phòng, máy móc, thiết bị xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp, thuỷ lợi, giao thông vận tải, bưu chính viễn thông; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: thuê và cho thuê các máy móc, vật tư, thiết bị các ngành: cầu, đường, cơ khí, thuỷ lực, điện, điện tử, công nghệ thông tin, công nghệ viễn thông, hàng hóa gia dụng, hàng hóa đặc chủng (trừ loại nhà nước cấm); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |