0104036096 - CÔNG TY CỔ PHẦN FANCO
CÔNG TY CỔ PHẦN FANCO | |
---|---|
Tên quốc tế | FANCO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FANCO.,JSC |
Mã số thuế | 0104036096 |
Địa chỉ | số 19 đường Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THẾ THỌ Ngoài ra PHAN THẾ THỌ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0995686989 |
Ngày hoạt động | 2009-07-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104036096 lần cuối vào 2024-01-22 05:03:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác các loại khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: - Sự hoá lỏng khí tự nhiên và tập hợp khí phục vụ cho mục đích của vận tải, đã thực hiện tại nơi khai thác mỏ; - Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng; |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất, chế biến các sản phẩm từ gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành. - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ ; - Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ ; - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày) ; - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự ; - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá. |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: - Sản xuất nhiên liệu ô tô: ga, dầu lửa; - Sản xuất nhiên liệu: xăng nặng, nhẹ, trung bình, tinh chất của ga như etan, propan, butan; - Sản xuất các sản phẩm cho ngành hoá dầu và cho ngành sản xuất chất phủ đường; - Sản xuất khí dầu mỏ hóa lỏng; |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất thạch cao; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất và thi công các cọc khoan nhồi, ép cọc bê tông |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (trừ thiết bị thu phát sóng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: - Sản xuất mô tơ, máy phát; - Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện; |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất máy photocopy |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy hoá lỏng khí và gas; - Sản xuất máy cung cấp gas; - Sản xuất thiết bị, phụ kiện ngành khí |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Khoan thăm dò và khai thác nước dưới đất. (Đăng ký theo Nghị định 60/2016/NĐ-CP của Chính phủ về Quy định một số điều kiện đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng, lắp đặt các công trình thủy lợi, thủy điện, công trình cấp nước sạch, xử lý nước thải, môi trường, công trình giao thông, công trình hạ tầng cơ sở, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, các công trình giao thông, nông nghiệp, thủy lợi, thủy điện, nhiệt điện; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Hệ thống lò sưởi (điện, ga, dầu); Lò sưởi, tháp làm lạnh; Máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; Thiết bị bơm và vệ sinh; Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ; Thiết bị lắp đặt ga; Bơm hơi; Hệ thống đánh lửa; Hệ thống đánh cỏ; Lắp đặt hệ thống ống dẫn; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; - Lắp đặt, vận hành hệ thống thiết bị cung cấp gas, khí gas cho khu đô thị, khu công nghiệp; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; - Thi công và Xử lý nền móng các công trình thủy lợi, thủy điện, dân dụng, giao thông và công nghiệp. - Khoan phụt thí nghiệm và khoan phụt xử lý thân đê, đập và các công trình thủy lợi, thủy điện; - Thi công hệ thống quan trắc và quan trắc nước mặt, nước ngầm; - Thi công hệ thống quan trắc và quan trắc lún các công trình; (Đăng ký theo quy định của Luật xây dựng 2014 và Nghị định 59/2015/NĐ-CP của chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, khai khoáng, xây dựng, dụng cụ đo lường, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán khí gas hóa lỏng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác; - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Đăng ký theo chương IV của Luật Kinh doanh Bất động sản 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới, tư vấn, quản lý bất động sản (Đăng ký theo chương IV của Luật Kinh doanh Bất động sản 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế các công trình thủy lợi; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Tư vấn giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện; - Dịch vụ kiểm định và xử lý nền móng các công trình thủy lợi, thủy điện, dân dụng, giao thông và công nghiệp; - Thiết kế công trình thủy điện; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Khảo sát địa vật lý công trình; - Khảo sát trắc địa công trình; - Khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn lập dự án cấp nước sạch, xử lý nước thải, môi trường, công trình hạ tầng cơ sở; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện – cơ điện công trình - Thiết kế cấp – thoát nước; - Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy chữa cháy; - Thiết kế công trình giao thông; - Khảo sát địa chất thủy văn và đánh giá trữ lượng nước; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định các dự án; - Thiết kế và quy hoạch công trình cảng, cầu cảng. (Đăng ký theo quy định của Luật xây dựng 2014 và Nghị định 59/2015/NĐ-CP của chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng, công nghiệp; - Dịch vụ dịch thuật, phiên dịch; - Tư vấn đánh giá tác động môi trường. (Đăng ký theo Nghị định 18/2015/NĐ-CP của Chính phủ về Quy định về quy hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường và kế hoạch bảo vệ môi trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê ô tô; - Cho thuê xe có động cơ khác; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc xây dựng, phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị khoan, thiết bị khảo sát trắc địa, địa vật lý; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa các mặt hàng Công ty kinh doanh; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |