0103994138 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI HỒNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI HỒNG HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG HA CONSTRUCTION INVESTMENT AND NEW TECH APPLICATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HH INDECO., JSC |
Mã số thuế | 0103994138 |
Địa chỉ | Số 11, Ngõ 58, Đường Vũ Trọng Phụng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ( sinh năm 1980 - Hà Nội) |
Điện thoại | 024 3557 8345 |
Ngày hoạt động | 2009-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103994138 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ giấy |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất dùng trong công nghiệp và dân dụng (trừ hoá chất do nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa composite; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất nắp ga gang, cột đèn đế gang, mũi mác... |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất vật liệu kết cấu thép, vật tư và thiết bị cơ khí, cấu kiện bê tông cốt thép; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công vật liệu kết cấu thép, vật tư và thiết bị cơ khí, cấu kiện bê tông cốt thép; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội ngoại thất; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông vận tải, thuỷ lợi; Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu chế xuất, khu đô thị, khu nuôi trồng thuỷ sản; Lắp đặt đường dây, trạm điện và trạm biến áp đến 35 KV; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm, trang thiết bị văn phòng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng điện tử viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư công nghiệp, các sản phẩm cơ khí; Buôn bán, thuê và cho thuê các phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị phục vụ thi công các loại công trình xây dựng; Mua bán các loại máy, vật tư, linh kiện, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, thuỷ lợi; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm từ nhựa composite; mua bán các sản phẩm từ giấy; mua bán hoá chất dùng trong công nghiệp và dân dụng (trừ hoá chất do nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chỉ gồm có: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước, công trình xử lý nước thải; thiết kế hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chỉ gồm có: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường như ô nhiễm không khí và nước; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất, sân vườn; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chỉ gồm có: Dịch vụ tư vấn về môi trường (không bao gồm các dịch vụ tư vấn: pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn chứng khoán và không bao gồm hoạt động của công ty luật, văn phòng luật sư); Dịch vụ chuyển giao công nghệ (chỉ được kinh doanh khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép); Dịch vụ: Lập báo cáo quan trắc môi trường (chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |