0103993494 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THIÊN AN | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN AN CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0103993494 |
Địa chỉ | Số 6, ngách 91/2, phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TRUNG HIẾU |
Điện thoại | 024 32121034 |
Ngày hoạt động | 2009-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
Cập nhật mã số thuế 0103993494 lần cuối vào 2024-01-14 15:00:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ MY-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, mua bán các sản phẩm kim cơ khí, nhà thép tiền chế; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa, hoàn thiện, duy tu, bảo dưỡng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng đô thị, hạ tầng kỹ thuật; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa, hoàn thiện, duy tu, bảo dưỡng các công trình đường dây tải diện và trạm biến áp đến 220 KV; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội, ngoại thất; Thi công chống mối mọt công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: thi công nền móng các công trình xây dựng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bi, phương tiện phòng cháy và chữa cháy (chỉ hoạt động ngành nghề này khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội, ngoại thất; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án, tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, hồ sơ tổng dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu xây lắp, lắp đặt thiết bị đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); Thẩm tra: hồ sơ thiết kế kiến trúc các công trình, hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng, hồ sơ tổng dự toán, dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật đối với các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, điện đến 22KV (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc các công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm hiện trường nén tĩnh thử tải cọc bê tông cốt thép, thí nghiệm hiện trường va đập biến dạng nhỏ (PIT), siêu âm, thí nghiệm tải trọng động biến dạng lớn (PDA) và đo điện trở đất; Thí nghiệm, kiểm tra chất lượng vật liệu và công trình xây dựng; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng: thiết kế trong lĩnh vực quảng cáo: Tờ rơi, tờ gấp, lô gô, vật phẩm quà tặng, đồng phục (Không bao gồm thiết kế công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ đa dạng phục vụ khách hàng tiêu dùng. Gồm những hoạt động có kỹ năng chuyên môn, khoa học và công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Mua bán, cho thuê, sửa chữa máy và thiết bị thi công công trình; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (không bao gồm kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí khác: Tổ chức sự kiện, thể thao, triển lãm, hội chợ, hội thảo, tổ chức biểu diễn văn hóa nghệ thuật (Không bao gồm phòng hát karaoke, quán Bar, vũ trường) |