0103991754 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ AN HUY
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ AN HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | AN HUY CONSULTANT AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AN HUY CONS & SER.,JSC |
Mã số thuế | 0103991754 |
Địa chỉ | Số nhà 44, ngách 6/15, phố Đặng Văn Ngữ, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC KHÔI Ngoài ra LÊ ĐỨC KHÔI còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 024 373227163 |
Ngày hoạt động | 2009-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0103991754 lần cuối vào 2024-06-19 18:26:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét - Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng ; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình cửa |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác - Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4632 | Bán buôn thực phẩm - Chi tiết: Buôn bán bánh kẹo; |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào - Chi tiết: Buôn bán thuốc lá nội; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị bưu chính viễn thông; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp - Chi tiết: Buôn bán trang thiết bị, vật tư ngành nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế; các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan: Bao gồm bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu tuốc bin, dầu bôi trơn; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; sản phẩm gỗ sơ chế; sơn và véc ni; vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; giấy dán tường và phủ sàn; kính phẳng; đồ ngũ kim và khoá; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; bình đun nước nóng; thiết bị vệ sinh; thiết bị lắp đặt vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán lẻ dầu, mờ bôi trơn, dầu tuốc bin và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Buôn bán vàng bạc, đá quý; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ - Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (không gồm dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất - Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Chi tiết: Tư vấn, môi giới, xúc tiến thương mại ; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Dịch vụ logistic; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục - Chi tiết: Tư vấn du học (không gồm tư vấn pháp luật) |